|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raison d'être
raison+d'être![](img/dict/02C013DD.png) | [,reizÉ”n'detrÉ™] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lý do vá» hoặc sá»± bà o chữa cho sá»± tồn tại của ai/cái gì; lý do tồn tại; lẽ sống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | work seems to be her raison d'être | | dÆ°á»ng nhÆ° là m việc là lẽ sống của bà ta |
/'reizʤ:n'deitr/
danh từ
lý do tồn tại
|
|
|
|